Trang chủ002798 • SHE
add
D&O Home Collection Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,32 ¥ - 6,53 ¥
Phạm vi một năm
2,87 ¥ - 6,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T CNY
Số lượng trung bình
16,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 506,83 Tr | -10,16% |
Chi phí hoạt động | 104,56 Tr | -21,30% |
Thu nhập ròng | -44,07 Tr | 1,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,70 | -9,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,73 Tr | 7,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 741,91 Tr | 24,47% |
Tổng tài sản | 5,94 T | -6,89% |
Tổng nợ | 4,35 T | 2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 372,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,07 Tr | 1,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,47 Tr | 134,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,08 Tr | 275,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,39 Tr | 467,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 185,94 Tr | 283,22% |
Dòng tiền tự do | -40,64 Tr | 70,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 1994
Trang web
Nhân viên
3.942