Trang chủ002797 • SHE
add
First Capital Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,62 ¥ - 6,75 ¥
Phạm vi một năm
4,75 ¥ - 11,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,82 T CNY
Số lượng trung bình
66,80 Tr
Tỷ số P/E
31,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 657,15 Tr | -1,76% |
Chi phí hoạt động | 500,99 Tr | 0,32% |
Thu nhập ròng | 118,00 Tr | -17,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,96 | -16,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,84 T | 16,79% |
Tổng tài sản | 54,07 T | 20,68% |
Tổng nợ | 36,87 T | 25,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,00 Tr | -17,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -542,94 Tr | -223,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -696,24 Tr | -1.141,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 217,44 Tr | -76,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 T | -244,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.771