Trang chủ002795 • SHE
add
Yorhe Fluid Intelligent Control Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,40 ¥
Phạm vi một năm
3,61 ¥ - 6,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T CNY
Số lượng trung bình
35,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 214,78 Tr | 4,27% |
Chi phí hoạt động | 44,53 Tr | -15,44% |
Thu nhập ròng | -22,84 Tr | -14,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,64 | -9,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,57 Tr | 36,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,79 Tr | 23,85% |
Tổng tài sản | 1,51 T | -14,28% |
Tổng nợ | 1,11 T | 9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,84 Tr | -14,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,72 Tr | 311,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,81 Tr | -186,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,19 Tr | -78,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,37 Tr | 1.166,86% |
Dòng tiền tự do | 136,13 Tr | 774,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.200