Trang chủ002795 • KRX
add
AmoreH 1P Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
12.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.310,00 ₩ - 12.540,00 ₩
Phạm vi một năm
8.270,00 ₩ - 13.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 NT KRW
Số lượng trung bình
25,45 N
Tỷ số P/E
9,94
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,11 NT | 3,76% |
Chi phí hoạt động | 705,72 T | 2,74% |
Thu nhập ròng | 37,32 T | 41,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 36,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,31 T | 21,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 NT | 20,73% |
Tổng tài sản | 8,54 NT | 0,69% |
Tổng nợ | 1,39 NT | -3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,32 T | 41,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,62 T | 60,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,68 T | -195,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,67 T | -290,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,61 T | -180,19% |
Dòng tiền tự do | -44,07 T | 58,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1945
Trang web
Nhân viên
58