Trang chủ002793 • SHE
add
Luoxin Pharmaceuticals Group Stock CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
5,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,23 ¥ - 5,38 ¥
Phạm vi một năm
3,28 ¥ - 6,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 T CNY
Số lượng trung bình
21,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 594,52 Tr | 4,21% |
Chi phí hoạt động | 281,60 Tr | -8,89% |
Thu nhập ròng | 12,04 Tr | 123,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | 122,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,66 Tr | 591,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,62 Tr | -55,73% |
Tổng tài sản | 3,90 T | -25,79% |
Tổng nợ | 2,41 T | -16,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,04 Tr | 123,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,32 Tr | 224,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,11 Tr | -116,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,18 Tr | -73,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,30 Tr | 58,37% |
Dòng tiền tự do | 348,49 Tr | 536,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
3.196