Trang chủ002792 • SHE
add
Tongyu Communication Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,41 ¥ - 14,92 ¥
Phạm vi một năm
9,48 ¥ - 18,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,53 T CNY
Số lượng trung bình
19,17 Tr
Tỷ số P/E
158,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,70 Tr | 6,08% |
Chi phí hoạt động | 67,60 Tr | 32,08% |
Thu nhập ròng | 11,18 Tr | 128,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | 115,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,00 Tr | -61,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -7,21% |
Tổng tài sản | 3,49 T | -3,44% |
Tổng nợ | 695,41 Tr | -13,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 522,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,18 Tr | 128,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,68 Tr | 22,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 178,38 Tr | 129,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,00 Tr | 1.929,51% |
Dòng tiền tự do | -161,43 Tr | -77,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
1.856