Trang chủ002791 • SHE
add
Guangdong Kinlong Hardware Prdcts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,75 ¥ - 22,94 ¥
Phạm vi một năm
20,25 ¥ - 29,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,24 T CNY
Số lượng trung bình
6,59 Tr
Tỷ số P/E
99,69
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | -9,31% |
Chi phí hoạt động | 409,89 Tr | -13,75% |
Thu nhập ròng | 46,99 Tr | 67,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | 84,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,50 Tr | -4,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -22,92% |
Tổng tài sản | 9,46 T | -7,35% |
Tổng nợ | 3,66 T | -13,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,99 Tr | 67,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,06 Tr | -20,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,86 Tr | 67,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,44 Tr | -106,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,25 Tr | -122,44% |
Dòng tiền tự do | -29,75 Tr | 75,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
12.671