Trang chủ002790 • SHE
add
Xiamen R&T Plumbing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,73 ¥ - 7,93 ¥
Phạm vi một năm
6,25 ¥ - 8,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T CNY
Số lượng trung bình
4,24 Tr
Tỷ số P/E
23,29
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,59 Tr | -18,02% |
Chi phí hoạt động | 122,14 Tr | -12,59% |
Thu nhập ròng | 30,18 Tr | -6,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | 13,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,40 Tr | -22,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 649,18 Tr | -42,52% |
Tổng tài sản | 2,57 T | -2,00% |
Tổng nợ | 469,05 Tr | -16,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,18 Tr | -6,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,97 Tr | -32,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,83 Tr | -90,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,58 Tr | 21,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,98 Tr | -569,11% |
Dòng tiền tự do | 42,22 Tr | 2,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
3.448