Trang chủ002790 • KRX
add
AmorePacific Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
25.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.700,00 ₩ - 26.400,00 ₩
Phạm vi một năm
18.810,00 ₩ - 34.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 NT KRW
Số lượng trung bình
108,47 N
Tỷ số P/E
22,97
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 NT | 8,88% |
Chi phí hoạt động | 732,06 T | 3,27% |
Thu nhập ròng | 24,97 T | -86,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | -87,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,23 T | 90,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 NT | 22,05% |
Tổng tài sản | 8,54 NT | -0,06% |
Tổng nợ | 1,49 NT | -5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,97 T | -86,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,47 T | 129,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,10 T | 76,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,19 T | -20,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,04 T | 112,28% |
Dòng tiền tự do | 117,12 T | -5,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1945
Trang web
Nhân viên
67