Trang chủ002790 • KRX
add
AmorePacific Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.500,00 ₩ - 28.200,00 ₩
Phạm vi một năm
18.810,00 ₩ - 36.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 NT KRW
Số lượng trung bình
156,94 N
Tỷ số P/E
9,42
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 NT | 15,69% |
Chi phí hoạt động | 725,64 T | 12,87% |
Thu nhập ròng | 58,79 T | 40,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | 21,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,86 T | 39,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 NT | -16,78% |
Tổng tài sản | 8,63 NT | 11,23% |
Tổng nợ | 1,59 NT | 30,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,79 T | 40,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,40 T | 22,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,86 T | -108,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,79 T | -148,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,04 T | -18,88% |
Dòng tiền tự do | 244,99 T | 4,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1945
Trang web
Nhân viên
65