Trang chủ002788 • SHE
add
Luyan Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,12 ¥ - 10,52 ¥
Phạm vi một năm
7,23 ¥ - 12,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T CNY
Số lượng trung bình
29,54 Tr
Tỷ số P/E
12,87
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,46 T | 6,81% |
Chi phí hoạt động | 231,15 Tr | 8,75% |
Thu nhập ròng | 65,14 Tr | -2,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | -9,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,03 Tr | -7,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 459,18 Tr | -4,64% |
Tổng tài sản | 13,04 T | 5,20% |
Tổng nợ | 9,78 T | 5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,14 Tr | -2,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,98 Tr | 6.106,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,05 Tr | 25,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,79 Tr | -375,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,06 Tr | -60,48% |
Dòng tiền tự do | -177,77 Tr | 37,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
5.602