Trang chủ002788 • SHE
add
Luyan Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,26 ¥ - 8,32 ¥
Phạm vi một năm
7,23 ¥ - 9,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T CNY
Số lượng trung bình
4,64 Tr
Tỷ số P/E
14,56
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,23 T | 1,08% |
Chi phí hoạt động | 215,13 Tr | 8,65% |
Thu nhập ròng | 83,21 Tr | -21,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | -22,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,11 Tr | -16,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 513,85 Tr | -7,30% |
Tổng tài sản | 12,65 T | 5,38% |
Tổng nợ | 9,45 T | 6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,21 Tr | -21,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 292,05 Tr | -27,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,49 Tr | 3,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,60 Tr | 28,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,80 Tr | -36,77% |
Dòng tiền tự do | 384,57 Tr | 30,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
5.602