Trang chủ002786 • SHE
add
Shenzhen Silver Basis Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,03 ¥ - 9,15 ¥
Phạm vi một năm
7,08 ¥ - 12,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T CNY
Số lượng trung bình
13,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 624,30 Tr | 13,12% |
Chi phí hoạt động | 60,11 Tr | -42,50% |
Thu nhập ròng | 15,58 Tr | 127,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | 124,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,86 Tr | 420,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,75 Tr | 47,06% |
Tổng tài sản | 3,63 T | -1,46% |
Tổng nợ | 3,44 T | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 495,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,58 Tr | 127,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,46 Tr | 219,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,85 Tr | 347,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,54 Tr | 75,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,00 Tr | 260,05% |
Dòng tiền tự do | -144,58 Tr | 21,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.206