Trang chủ002783 • SHE
add
Hubei Kailong Chemical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,77 ¥ - 8,99 ¥
Phạm vi một năm
7,05 ¥ - 12,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 T CNY
Số lượng trung bình
12,87 Tr
Tỷ số P/E
25,40
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 827,88 Tr | -11,05% |
Chi phí hoạt động | 168,56 Tr | 0,59% |
Thu nhập ròng | 28,19 Tr | -39,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | -32,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,80 Tr | -13,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -17,78% |
Tổng tài sản | 8,20 T | -1,46% |
Tổng nợ | 4,54 T | -6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,19 Tr | -39,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -640,50 N | 97,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,45 Tr | -183,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,50 Tr | 170,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,60 Tr | -228,46% |
Dòng tiền tự do | 106,31 Tr | 455,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
3.626