Trang chủ002780 • SHE
add
Beijing Sanfo Outdoor Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,31 ¥ - 11,55 ¥
Phạm vi một năm
8,20 ¥ - 16,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T CNY
Số lượng trung bình
4,81 Tr
Tỷ số P/E
54,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,57 Tr | -5,09% |
Chi phí hoạt động | 85,91 Tr | 5,27% |
Thu nhập ròng | 387,59 N | -43,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | -39,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,14 Tr | -31,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,11 Tr | -3,26% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 7,38% |
Tổng nợ | 488,06 Tr | 15,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 707,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 387,59 N | -43,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,22 Tr | -14,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,17 Tr | 82,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,56 Tr | -140,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,95 Tr | -188,18% |
Dòng tiền tự do | -73,01 Tr | 36,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
925