Trang chủ002778 • SHE
add
Jiangsu Zhongsheng Gaoke Enviro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,15 ¥ - 21,85 ¥
Phạm vi một năm
13,93 ¥ - 24,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T CNY
Số lượng trung bình
4,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,35 Tr | -71,19% |
Chi phí hoạt động | -15,17 Tr | -151,76% |
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | 185,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,85 | 397,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,58 Tr | 3.002,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,71 Tr | 492,10% |
Tổng tài sản | 905,01 Tr | -29,14% |
Tổng nợ | 497,57 Tr | -37,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | 185,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,11 Tr | 180,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,51 Tr | -839,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,59 Tr | -37,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,99 Tr | 65,17% |
Dòng tiền tự do | 32,77 Tr | 1.256,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 1992
Trang web
Nhân viên
519