Trang chủ002775 • SHE
add
Guangdong Wenke Green Technology CorpLtd
Giá đóng cửa hôm trước
4,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,58 ¥ - 4,70 ¥
Phạm vi một năm
2,75 ¥ - 6,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T CNY
Số lượng trung bình
18,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,55 Tr | -34,29% |
Chi phí hoạt động | 21,78 Tr | 1.172,60% |
Thu nhập ròng | 7,90 Tr | -79,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | -68,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,33 Tr | -85,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,06 Tr | 15,93% |
Tổng tài sản | 6,55 T | 7,70% |
Tổng nợ | 6,27 T | 9,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 607,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,90 Tr | -79,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,63 Tr | 285,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,59 Tr | -288,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,28 Tr | -8,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,32 Tr | -66,71% |
Dòng tiền tự do | -565,04 Tr | -377,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
955