Trang chủ002772 • SHE
add
Tianshui Zhongxing Bio-technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,81 ¥ - 13,15 ¥
Phạm vi một năm
6,60 ¥ - 15,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T CNY
Số lượng trung bình
19,70 Tr
Tỷ số P/E
20,03
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 567,54 Tr | 13,10% |
Chi phí hoạt động | 52,91 Tr | -3,03% |
Thu nhập ròng | 135,33 Tr | 128,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,84 | 102,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,81 Tr | 64,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -10,95% |
Tổng tài sản | 6,55 T | 3,90% |
Tổng nợ | 3,16 T | 8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,33 Tr | 128,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,01 Tr | 18,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,20 Tr | -230,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,15 Tr | -376,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,33 Tr | -300,99% |
Dòng tiền tự do | -326,14 Tr | -76,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
5.939