Trang chủ002768 • SHE
add
Qingdao Gon Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,85 ¥ - 53,13 ¥
Phạm vi một năm
21,48 ¥ - 63,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,96 T CNY
Số lượng trung bình
3,94 Tr
Tỷ số P/E
16,20
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,74 T | 18,81% |
Chi phí hoạt động | 262,02 Tr | 71,27% |
Thu nhập ròng | 269,23 Tr | 46,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | 23,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,09 Tr | 52,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 T | 9,51% |
Tổng tài sản | 19,46 T | 18,47% |
Tổng nợ | 11,96 T | 22,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 269,23 Tr | 46,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,81 Tr | 156,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,64 Tr | 53,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 252,82 Tr | 60,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 233,33 Tr | 7.045,54% |
Dòng tiền tự do | -502,60 Tr | -9,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
5.687