Trang chủ002768 • SHE
add
Qingdao Gon Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,12 ¥ - 25,67 ¥
Phạm vi một năm
16,86 ¥ - 27,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,81 T CNY
Số lượng trung bình
3,75 Tr
Tỷ số P/E
10,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 T | -0,23% |
Chi phí hoạt động | 218,48 Tr | 17,60% |
Thu nhập ròng | 111,05 Tr | -9,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -9,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,47 Tr | -4,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | -2,50% |
Tổng tài sản | 18,97 T | 23,71% |
Tổng nợ | 11,87 T | 34,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,05 Tr | -9,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,98 Tr | 11,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,77 Tr | -118,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 434,97 Tr | 12,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 537,47 Tr | 3,83% |
Dòng tiền tự do | -332,69 Tr | -60,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
5.687