Trang chủ002767 • SHE
add
Hangzhou Innover Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,88 ¥ - 21,95 ¥
Phạm vi một năm
11,74 ¥ - 26,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T CNY
Số lượng trung bình
7,09 Tr
Tỷ số P/E
82,85
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 193,49 Tr | 8,58% |
Chi phí hoạt động | 53,82 Tr | -3,40% |
Thu nhập ròng | 7,73 Tr | 3.124,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | 2.950,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,22 Tr | 147,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,76 Tr | 26,30% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 9,38% |
Tổng nợ | 387,10 Tr | 22,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 857,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,73 Tr | 3.124,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,83 Tr | 2.629,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,34 Tr | -125,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,62 Tr | -6.078,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,14 Tr | 67,64% |
Dòng tiền tự do | 4,29 Tr | 121,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1991
Trang web
Nhân viên
799