Trang chủ002766 • SHE
add
Shenzhen Soling Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,34 ¥ - 5,54 ¥
Phạm vi một năm
3,66 ¥ - 8,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T CNY
Số lượng trung bình
17,69 Tr
Tỷ số P/E
88,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,30 Tr | -31,70% |
Chi phí hoạt động | 55,27 Tr | -13,05% |
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | -88,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -83,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,57 Tr | -58,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,50 Tr | -6,42% |
Tổng tài sản | 1,14 T | -2,51% |
Tổng nợ | 328,40 Tr | -27,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 809,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 861,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | -88,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,64 Tr | 482,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,07 Tr | -74,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -211,92 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 Tr | 107,86% |
Dòng tiền tự do | 21,00 Tr | 281,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
706