Trang chủ002766 • SHE
add
Shenzhen Soling Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,20 ¥ - 6,35 ¥
Phạm vi một năm
3,55 ¥ - 8,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T CNY
Số lượng trung bình
25,90 Tr
Tỷ số P/E
92,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 386,96 Tr | 15,94% |
Chi phí hoạt động | 69,62 Tr | 17,39% |
Thu nhập ròng | 21,76 Tr | 34,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | 16,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,24 Tr | 18,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 496,95 Tr | 13,06% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -0,08% |
Tổng nợ | 517,02 Tr | -10,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 752,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 857,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,76 Tr | 34,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,92 Tr | -120,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 Tr | 102,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -870,86 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,50 Tr | -132,50% |
Dòng tiền tự do | -78,12 Tr | -191,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
679