Trang chủ002765 • SHE
add
Landai Technology Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,83 ¥ - 12,04 ¥
Phạm vi một năm
7,66 ¥ - 17,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 T CNY
Số lượng trung bình
23,20 Tr
Tỷ số P/E
40,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 3,87% |
Chi phí hoạt động | 108,46 Tr | 22,44% |
Thu nhập ròng | 61,31 Tr | 70,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | 64,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,89 Tr | 26,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 535,27 Tr | -0,91% |
Tổng tài sản | 5,96 T | 10,99% |
Tổng nợ | 3,33 T | 16,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 652,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,31 Tr | 70,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,34 Tr | -112,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,61 Tr | -16,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,44 Tr | 124,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,48 Tr | -111,85% |
Dòng tiền tự do | -289,99 Tr | -219,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
4.551