Trang chủ002765 • SHE
add
Landai Technology Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,16 ¥ - 14,79 ¥
Phạm vi một năm
5,23 ¥ - 17,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,78 T CNY
Số lượng trung bình
65,55 Tr
Tỷ số P/E
55,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 937,52 Tr | 8,54% |
Chi phí hoạt động | 83,36 Tr | 20,52% |
Thu nhập ròng | 57,08 Tr | 79,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | 65,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,29 Tr | 32,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 634,57 Tr | 17,25% |
Tổng tài sản | 5,70 T | 9,58% |
Tổng nợ | 3,13 T | 14,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 652,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,08 Tr | 79,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,45 Tr | -29,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,50 Tr | 34,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,99 Tr | -133,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,64 Tr | -3.877,64% |
Dòng tiền tự do | 62,65 Tr | 3.122,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
4.551