Trang chủ002765 • SHE
add
Landai Technology Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,48 ¥ - 15,83 ¥
Phạm vi một năm
4,38 ¥ - 17,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,55 T CNY
Số lượng trung bình
57,84 Tr
Tỷ số P/E
68,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 813,11 Tr | 8,06% |
Chi phí hoạt động | 68,91 Tr | 75,98% |
Thu nhập ròng | 52,16 Tr | 45,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | 35,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,62 Tr | 30,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 708,46 Tr | 36,59% |
Tổng tài sản | 5,53 T | 11,22% |
Tổng nợ | 2,99 T | 17,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 652,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,16 Tr | 45,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,73 Tr | 89,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,37 Tr | -49,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,01 Tr | 210,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,25 Tr | 54,18% |
Dòng tiền tự do | -146,43 Tr | 44,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
4.551