Trang chủ002763 • SHE
add
Shenzhen Huijie Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,44 ¥ - 7,58 ¥
Phạm vi một năm
5,83 ¥ - 7,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T CNY
Số lượng trung bình
5,21 Tr
Tỷ số P/E
39,51
Tỷ lệ cổ tức
4,97%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 656,84 Tr | 4,95% |
Chi phí hoạt động | 397,48 Tr | -1,89% |
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | 121,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | 119,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,79 Tr | 45,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 883,28 Tr | -12,89% |
Tổng tài sản | 2,64 T | -7,72% |
Tổng nợ | 628,63 Tr | -16,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | 121,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,54 Tr | 484,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,67 Tr | -19,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,63 Tr | -810,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,55 Tr | -328,66% |
Dòng tiền tự do | -26,86 Tr | 59,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
7.427