Trang chủ002763 • SHE
add
Shenzhen Huijie Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,26 ¥ - 7,42 ¥
Phạm vi một năm
5,83 ¥ - 7,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T CNY
Số lượng trung bình
6,66 Tr
Tỷ số P/E
46,32
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 790,80 Tr | 1,27% |
Chi phí hoạt động | 458,75 Tr | 1,09% |
Thu nhập ròng | 42,58 Tr | 10,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | 9,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,36 Tr | 9,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -3,38% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 0,55% |
Tổng nợ | 610,22 Tr | -0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,58 Tr | 10,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,47 Tr | -27,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,84 Tr | 55,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,97 Tr | 55,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,96 Tr | 136,89% |
Dòng tiền tự do | 124,39 Tr | -27,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
7.427