Trang chủ002755 • SHE
add
Beijing Aosaikang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,88 ¥ - 17,33 ¥
Phạm vi một năm
11,88 ¥ - 29,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,06 T CNY
Số lượng trung bình
14,25 Tr
Tỷ số P/E
61,75
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 426,48 Tr | -7,67% |
Chi phí hoạt động | 240,44 Tr | -27,39% |
Thu nhập ròng | 63,33 Tr | 23,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,85 | 33,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,22 Tr | 47,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | 18,86% |
Tổng tài sản | 4,44 T | 12,16% |
Tổng nợ | 1,16 T | 40,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 928,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,33 Tr | 23,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,91 Tr | 18,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,20 Tr | -382,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,98 Tr | -7.700,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,98 Tr | -246,09% |
Dòng tiền tự do | -139,16 Tr | -456,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
988