Trang chủ002755 • SHE
add
Beijing Aosaikang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,08 ¥ - 19,78 ¥
Phạm vi một năm
11,88 ¥ - 29,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,99 T CNY
Số lượng trung bình
11,80 Tr
Tỷ số P/E
73,86
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 498,86 Tr | 5,23% |
Chi phí hoạt động | 316,07 Tr | -11,16% |
Thu nhập ròng | 105,26 Tr | 138,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,10 | 127,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,61 Tr | 122,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 T | 21,55% |
Tổng tài sản | 4,41 T | 15,63% |
Tổng nợ | 1,20 T | 63,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 928,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,26 Tr | 138,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,43 Tr | 138,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 230,16 Tr | 204,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,25 Tr | -452,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 378,20 Tr | 380,32% |
Dòng tiền tự do | 251,56 Tr | 265,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
988