Trang chủ002753 • SHE
add
Shanxi Yongdong Chemistry Industry CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
6,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,64 ¥ - 6,78 ¥
Phạm vi một năm
5,15 ¥ - 7,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T CNY
Số lượng trung bình
4,59 Tr
Tỷ số P/E
23,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 870,44 Tr | -9,34% |
Chi phí hoạt động | 14,81 Tr | -38,30% |
Thu nhập ròng | 29,66 Tr | -6,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | 3,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,38 Tr | -0,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,83 Tr | -19,82% |
Tổng tài sản | 3,24 T | -2,94% |
Tổng nợ | 874,86 Tr | -14,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,66 Tr | -6,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,53 Tr | 186,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,72 Tr | -119,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,11 Tr | -10.737,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | 96,78% |
Dòng tiền tự do | 38,90 Tr | 136,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
948