Trang chủ002752 • SHE
add
Sunrise Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,69 ¥ - 6,92 ¥
Phạm vi một năm
4,83 ¥ - 7,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 T CNY
Số lượng trung bình
38,37 Tr
Tỷ số P/E
22,23
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | 4,03% |
Chi phí hoạt động | 77,54 Tr | -22,18% |
Thu nhập ròng | 69,21 Tr | -37,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | -39,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,59 Tr | -20,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 1,22% |
Tổng tài sản | 8,26 T | 3,81% |
Tổng nợ | 4,79 T | 4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 976,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,21 Tr | -37,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,95 Tr | -63,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,95 Tr | -226,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,23 Tr | 148,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,18 Tr | 7,38% |
Dòng tiền tự do | -282,76 Tr | -10,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
3.807