Trang chủ002749 • SHE
add
Sichuan Guoguang Agrochemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,94 ¥ - 15,17 ¥
Phạm vi một năm
11,05 ¥ - 19,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 T CNY
Số lượng trung bình
6,00 Tr
Tỷ số P/E
18,69
Tỷ lệ cổ tức
6,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,22 Tr | 5,23% |
Chi phí hoạt động | 84,64 Tr | 6,74% |
Thu nhập ròng | 78,60 Tr | 16,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,40 | 10,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,37 Tr | 11,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -6,17% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 0,25% |
Tổng nợ | 358,39 Tr | -47,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 468,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,60 Tr | 16,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,39 Tr | -845,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,72 Tr | -158,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,33 Tr | -44,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -330,46 Tr | -528,49% |
Dòng tiền tự do | -123,41 Tr | -199,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.098