Trang chủ002749 • SHE
add
Sichuan Guoguang Agrochemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,81 ¥ - 13,99 ¥
Phạm vi một năm
12,81 ¥ - 16,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,56 T CNY
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
17,06
Tỷ lệ cổ tức
7,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 404,10 Tr | 2,79% |
Chi phí hoạt động | 129,46 Tr | 11,75% |
Thu nhập ròng | 47,74 Tr | -9,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,81 | -11,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,65 Tr | -14,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -12,35% |
Tổng tài sản | 2,45 T | -4,96% |
Tổng nợ | 325,29 Tr | -15,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,74 Tr | -9,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,69 Tr | -40,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,11 Tr | 118,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,04 Tr | -32,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,44 Tr | 85,11% |
Dòng tiền tự do | -76,00 Tr | -165,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.098