Trang chủ002745 • SHE
add
MLS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,90 ¥ - 9,12 ¥
Phạm vi một năm
6,96 ¥ - 10,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,58 T CNY
Số lượng trung bình
40,04 Tr
Tỷ số P/E
49,95
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,03 T | -3,58% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 17,92% |
Thu nhập ròng | 10,82 Tr | -86,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | -86,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,90 Tr | -43,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 T | 2,80% |
Tổng tài sản | 24,13 T | 2,62% |
Tổng nợ | 10,62 T | 5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,82 Tr | -86,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,92 Tr | -83,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 213,49 Tr | 225,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,73 Tr | 85,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 421,50 Tr | 322,22% |
Dòng tiền tự do | 1,01 T | 33,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
15.379