Trang chủ002745 • SHE
add
MLS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,36 ¥ - 9,46 ¥
Phạm vi một năm
6,96 ¥ - 10,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,35 T CNY
Số lượng trung bình
36,00 Tr
Tỷ số P/E
63,26
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,26 T | 6,25% |
Chi phí hoạt động | 942,11 Tr | -0,85% |
Thu nhập ròng | 55,61 Tr | -44,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -47,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 434,28 Tr | 11,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 T | -5,45% |
Tổng tài sản | 24,62 T | 2,69% |
Tổng nợ | 11,18 T | 1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,61 Tr | -44,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,17 Tr | -55,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -569,64 Tr | -43,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,67 Tr | 26,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -531,79 Tr | -500,71% |
Dòng tiền tự do | -1,12 T | -151,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
15.379