Trang chủ002742 • SHE
add
Chongqing Sansheng Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,72 ¥ - 3,81 ¥
Phạm vi một năm
1,24 ¥ - 5,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T CNY
Số lượng trung bình
5,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,56 Tr | -54,48% |
Chi phí hoạt động | 75,92 Tr | 9,98% |
Thu nhập ròng | 26,47 Tr | 177,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,57 | 270,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,92 Tr | -131,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -59,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,19 Tr | -36,04% |
Tổng tài sản | 3,28 T | -15,50% |
Tổng nợ | 2,89 T | -3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 393,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,47 Tr | 177,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,61 Tr | 63,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 Tr | 79,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 Tr | 190,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,90 Tr | 84,47% |
Dòng tiền tự do | -127,62 Tr | -29,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
2.039