Trang chủ002742 • SHE
add
Chongqing Sansheng Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,58 ¥ - 4,76 ¥
Phạm vi một năm
3,21 ¥ - 6,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T CNY
Số lượng trung bình
6,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,41 Tr | -35,12% |
Chi phí hoạt động | 48,87 Tr | -26,80% |
Thu nhập ròng | -48,60 Tr | -56,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,33 | -141,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,91 Tr | -38,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,91 Tr | 11,84% |
Tổng tài sản | 2,48 T | -32,18% |
Tổng nợ | 2,92 T | -7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -440,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,60 Tr | -56,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,28 Tr | -1.239,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 545,02 N | 102,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -415,68 N | -102,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,67 Tr | -16,64% |
Dòng tiền tự do | 65,61 Tr | 980,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
1.550