Trang chủ002742 • SHE
add
Chongqing Sansheng Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,20 ¥ - 4,38 ¥
Phạm vi một năm
1,24 ¥ - 5,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T CNY
Số lượng trung bình
12,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,93 Tr | -32,52% |
Chi phí hoạt động | 60,85 Tr | 21,61% |
Thu nhập ròng | -82,38 Tr | -132,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,06 | -244,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 Tr | -96,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,10 Tr | 27,59% |
Tổng tài sản | 2,51 T | -32,85% |
Tổng nợ | 2,89 T | -10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -384,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,38 Tr | -132,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,43 Tr | 174,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,34 Tr | 54,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,45 Tr | -185,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 703,93 N | 102,90% |
Dòng tiền tự do | 46,36 Tr | 328,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
1.550