Trang chủ002742 • SHE
add
Chongqing Sansheng Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,73 ¥ - 4,85 ¥
Phạm vi một năm
3,38 ¥ - 6,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T CNY
Số lượng trung bình
8,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 250,92 Tr | 0,14% |
Chi phí hoạt động | 60,59 Tr | -20,30% |
Thu nhập ròng | -46,77 Tr | -276,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,64 | -276,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,76 Tr | 125,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,23 Tr | 25,83% |
Tổng tài sản | 2,43 T | -25,99% |
Tổng nợ | 2,93 T | 1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -498,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,77 Tr | -276,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,45 Tr | 146,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,10 N | 90,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,48 Tr | -895,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,74 Tr | -81,84% |
Dòng tiền tự do | -70,52 Tr | 44,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
1.550