Trang chủ002737 • SHE
add
Sunflower Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,41 ¥ - 15,55 ¥
Phạm vi một năm
15,12 ¥ - 22,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,01 T CNY
Số lượng trung bình
4,00 Tr
Tỷ số P/E
104,29
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 646,65 Tr | -35,94% |
Chi phí hoạt động | 260,15 Tr | 2,27% |
Thu nhập ròng | 24,20 Tr | -89,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | -83,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,07 Tr | -87,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | 5,46% |
Tổng tài sản | 5,72 T | -8,51% |
Tổng nợ | 1,05 T | -36,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 584,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,20 Tr | -89,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,91 Tr | 171,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 256,33 Tr | 148,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -633,20 N | 99,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 503,77 Tr | 128,11% |
Dòng tiền tự do | 280,45 Tr | 168,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
5.727