Trang chủ002735 • SHE
add
Shenzhen Prince New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,95 ¥ - 9,14 ¥
Phạm vi một năm
7,63 ¥ - 15,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T CNY
Số lượng trung bình
7,47 Tr
Tỷ số P/E
56,64
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 468,51 Tr | 6,08% |
Chi phí hoạt động | 78,48 Tr | 18,90% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -89,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -90,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,11 Tr | -48,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 573,41 Tr | 403,32% |
Tổng tài sản | 2,99 T | 40,09% |
Tổng nợ | 1,01 T | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -89,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,76 Tr | 11,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,65 Tr | 69,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,49 Tr | -127,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,32 Tr | 23,59% |
Dòng tiền tự do | -137,34 Tr | -14,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
2.576