Trang chủ002734 • SHE
add
Limin Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,30 ¥ - 16,62 ¥
Phạm vi một năm
7,49 ¥ - 24,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,46 T CNY
Số lượng trung bình
20,36 Tr
Tỷ số P/E
16,21
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 9,66% |
Chi phí hoạt động | 172,98 Tr | 1,66% |
Thu nhập ròng | 121,12 Tr | 522,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,56 | 467,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,34 Tr | 63,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 688,37 Tr | -11,21% |
Tổng tài sản | 6,76 T | -0,22% |
Tổng nợ | 3,06 T | -24,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,12 Tr | 522,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,60 Tr | 532,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,56 Tr | 139,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,17 Tr | -357,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,94 Tr | -234,63% |
Dòng tiền tự do | -265,70 Tr | 21,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
4.678