Trang chủ002733 • SHE
add
Shenzhen Center Power Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,58 ¥ - 19,30 ¥
Phạm vi một năm
9,63 ¥ - 23,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,87 T CNY
Số lượng trung bình
20,27 Tr
Tỷ số P/E
87,77
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 20,09% |
Chi phí hoạt động | 82,82 Tr | -12,25% |
Thu nhập ròng | 46,91 Tr | -32,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | -43,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,43 Tr | 12,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 10,61% |
Tổng tài sản | 5,43 T | 3,98% |
Tổng nợ | 2,63 T | 12,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,91 Tr | -32,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 427,20 Tr | 184,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,65 Tr | -142,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,09 Tr | -4,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,47 Tr | -34,17% |
Dòng tiền tự do | 179,96 Tr | 176,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
3.317