Trang chủ002733 • SHE
add
Shenzhen Center Power Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,68 ¥ - 15,18 ¥
Phạm vi một năm
9,88 ¥ - 23,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 T CNY
Số lượng trung bình
13,09 Tr
Tỷ số P/E
58,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 664,38 Tr | -0,93% |
Chi phí hoạt động | 87,20 Tr | -5,17% |
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | 15,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | 17,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,64 Tr | 5,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 19,63% |
Tổng tài sản | 5,28 T | 6,53% |
Tổng nợ | 2,47 T | 13,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | 15,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,52 Tr | -218,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,80 Tr | 45,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,88 Tr | 345,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,63 Tr | 284,90% |
Dòng tiền tự do | -120,86 Tr | 8,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
3.095