Trang chủ002733 • SHE
add
Shenzhen Center Power Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,98 ¥ - 21,97 ¥
Phạm vi một năm
10,38 ¥ - 24,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,08 T CNY
Số lượng trung bình
37,64 Tr
Tỷ số P/E
69,63
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 942,09 Tr | 3,18% |
Chi phí hoạt động | 115,05 Tr | 51,98% |
Thu nhập ròng | 69,08 Tr | 28,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | 24,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,24 Tr | -41,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 11,40% |
Tổng tài sản | 5,44 T | 3,71% |
Tổng nợ | 2,62 T | 5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 377,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,08 Tr | 28,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,41 Tr | 658,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,10 Tr | -30,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,78 Tr | -181,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,10 Tr | -66,51% |
Dòng tiền tự do | 175,79 Tr | 256,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
3.095