Trang chủ002731 • SHE
add
Shenyang Cuihua Gold & Silvr Jwlry CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
13,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,48 ¥ - 13,91 ¥
Phạm vi một năm
7,73 ¥ - 17,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T CNY
Số lượng trung bình
14,43 Tr
Tỷ số P/E
12,68
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | -7,36% |
Chi phí hoạt động | 25,48 Tr | -21,14% |
Thu nhập ròng | 63,11 Tr | 83,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | 98,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,22 Tr | 10,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 831,81 Tr | 4,15% |
Tổng tài sản | 6,26 T | 3,84% |
Tổng nợ | 4,31 T | -0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,11 Tr | 83,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,11 Tr | 294,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,15 Tr | -196,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,26 Tr | 24,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,30 Tr | 68,62% |
Dòng tiền tự do | -79,00 Tr | 32,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
876