Trang chủ002729 • SHE
add
Hollyland China Electrnics Tech Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,61 ¥ - 17,08 ¥
Phạm vi một năm
9,83 ¥ - 17,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T CNY
Số lượng trung bình
11,41 Tr
Tỷ số P/E
73,85
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 101,56 Tr | -11,74% |
Chi phí hoạt động | 26,66 Tr | 21,82% |
Thu nhập ròng | 6,81 Tr | -50,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | -43,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,24 Tr | -31,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,76 Tr | 6,95% |
Tổng tài sản | 656,96 Tr | 5,83% |
Tổng nợ | 102,81 Tr | -0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 554,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,81 Tr | -50,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,28 Tr | 1.946,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,54 Tr | 84,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,43 Tr | 26,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,92 Tr | 158,37% |
Dòng tiền tự do | 7,58 Tr | 129,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1992
Trang web
Nhân viên
779