Trang chủ002728 • SHE
add
Teyi Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,40 ¥ - 14,99 ¥
Phạm vi một năm
6,86 ¥ - 15,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 T CNY
Số lượng trung bình
100,41 Tr
Tỷ số P/E
96,45
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 200,71 Tr | 41,49% |
Chi phí hoạt động | 73,02 Tr | 38,62% |
Thu nhập ròng | 27,21 Tr | 719,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,56 | 479,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,20 Tr | 171,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,40 Tr | -47,42% |
Tổng tài sản | 2,22 T | -10,86% |
Tổng nợ | 417,67 Tr | -44,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,21 Tr | 719,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,99 Tr | 923,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,96 Tr | 64,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,89 Tr | -151,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,86 Tr | -220,59% |
Dòng tiền tự do | -63,77 Tr | -6,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
1.341