Trang chủ002728 • SHE
add
Teyi Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,48 ¥ - 8,93 ¥
Phạm vi một năm
6,79 ¥ - 10,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T CNY
Số lượng trung bình
9,72 Tr
Tỷ số P/E
99,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,13 Tr | 79,29% |
Chi phí hoạt động | 150,32 Tr | 138,89% |
Thu nhập ròng | 31,57 Tr | 244,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,70 | 92,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,79 Tr | 127,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,16 Tr | -52,16% |
Tổng tài sản | 2,22 T | -10,02% |
Tổng nợ | 423,43 Tr | -5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,57 Tr | 244,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,38 Tr | 327,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,94 Tr | -47,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,69 Tr | -83,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,25 Tr | 25,15% |
Dòng tiền tự do | 45,51 Tr | 162,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
1.341