Trang chủ002728 • SHE
add
Teyi Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,87 ¥ - 9,04 ¥
Phạm vi một năm
6,86 ¥ - 10,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 T CNY
Số lượng trung bình
8,86 Tr
Tỷ số P/E
80,09
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,01 Tr | 31,43% |
Chi phí hoạt động | 96,45 Tr | 56,37% |
Thu nhập ròng | 6,44 Tr | 199,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 175,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,69 Tr | 368,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,26 Tr | -29,75% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -5,53% |
Tổng nợ | 501,36 Tr | -13,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,44 Tr | 199,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,82 Tr | 1.825,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,00 Tr | 64,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,28 Tr | 253,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,10 Tr | 157,24% |
Dòng tiền tự do | 92,03 Tr | 524,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
1.341