Trang chủ002727 • SHE
add
Yixintang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,90 ¥ - 14,11 ¥
Phạm vi một năm
11,73 ¥ - 19,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,10 T CNY
Số lượng trung bình
8,81 Tr
Tỷ số P/E
101,84
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,15 T | -1,37% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | -1,57% |
Thu nhập ròng | 89,58 Tr | 124,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | 127,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,77 Tr | 33,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | -10,14% |
Tổng tài sản | 16,16 T | -7,64% |
Tổng nợ | 8,57 T | -10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,58 Tr | 124,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 414,86 Tr | 3,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 856,06 Tr | 456,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -467,70 Tr | 21,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 803,21 Tr | 283,27% |
Dòng tiền tự do | 580,21 Tr | -18,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
36.447