Trang chủ002727 • SHE
add
Yixintang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,04 ¥ - 13,22 ¥
Phạm vi một năm
11,73 ¥ - 19,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,69 T CNY
Số lượng trung bình
8,67 Tr
Tỷ số P/E
86,61
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,09 T | -4,62% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | -6,01% |
Thu nhập ròng | 18,94 Tr | 78,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | 84,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -87,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,06 Tr | -1,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | -1,20% |
Tổng tài sản | 15,84 T | -7,53% |
Tổng nợ | 8,37 T | -9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,94 Tr | 78,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 527,08 Tr | 65,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -715,08 Tr | -325,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -426,85 Tr | 5,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -614,85 Tr | -103,86% |
Dòng tiền tự do | -584,04 Tr | 29,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
36.447