Trang chủ002726 • SHE
add
Shandong Longda Meishi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,87 ¥ - 6,11 ¥
Phạm vi một năm
5,60 ¥ - 8,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T CNY
Số lượng trung bình
14,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | 1,01% |
Chi phí hoạt động | 85,22 Tr | -16,44% |
Thu nhập ròng | 4,29 Tr | -85,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -85,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -4,83% |
Tổng tài sản | 5,98 T | -0,27% |
Tổng nợ | 4,31 T | 0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,29 Tr | -85,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,06 Tr | 40,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,91 Tr | 89,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,65 Tr | -16,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,69 Tr | 109,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5.266