Trang chủ002725 • SHE
add
Zhejiang Yueling Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,10 ¥ - 13,63 ¥
Phạm vi một năm
7,30 ¥ - 19,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T CNY
Số lượng trung bình
9,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,46 Tr | -12,14% |
Chi phí hoạt động | 17,89 Tr | -1,82% |
Thu nhập ròng | -9,58 Tr | -438,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,90 | -514,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,67 Tr | -64,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,72 Tr | -2,39% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -2,96% |
Tổng nợ | 310,30 Tr | -3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 958,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,58 Tr | -438,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,93 Tr | 116,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,81 Tr | 536,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,26 Tr | -34,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,12 Tr | 177,82% |
Dòng tiền tự do | -26,80 Tr | -748,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.053