Trang chủ002723 • SHE
add
Kennede Electronics Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,57 ¥ - 8,99 ¥
Phạm vi một năm
5,88 ¥ - 10,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T CNY
Số lượng trung bình
12,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 200,39 Tr | -48,91% |
Chi phí hoạt động | 41,87 Tr | -26,26% |
Thu nhập ròng | -36,18 Tr | 16,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,05 | -63,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,95 Tr | 19,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,79 Tr | -28,97% |
Tổng tài sản | 2,57 T | -10,82% |
Tổng nợ | 1,57 T | -4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 996,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,18 Tr | 16,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,99 Tr | 109,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,77 Tr | 78,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,90 Tr | -95,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,71 Tr | 120,91% |
Dòng tiền tự do | 211,82 Tr | 119,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.431