Trang chủ002722 • SHE
add
Wuchan Zhongda Geron Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,56 ¥ - 15,86 ¥
Phạm vi một năm
11,51 ¥ - 20,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T CNY
Số lượng trung bình
4,23 Tr
Tỷ số P/E
23,04
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 658,18 Tr | 13,03% |
Chi phí hoạt động | 75,43 Tr | 35,47% |
Thu nhập ròng | 37,21 Tr | 20,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | 7,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,96 Tr | 0,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 997,23 Tr | 2,40% |
Tổng tài sản | 3,53 T | 5,87% |
Tổng nợ | 740,19 Tr | -1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,21 Tr | 20,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,96 Tr | -243,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,21 Tr | 95,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,37 Tr | -98,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,72 Tr | -188,44% |
Dòng tiền tự do | -156,05 Tr | -201,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.805