Trang chủ002720 • KRX
add
Kukje Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.675,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.625,00 ₩ - 4.700,00 ₩
Phạm vi một năm
4.285,00 ₩ - 7.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,71 T KRW
Số lượng trung bình
117,58 N
Tỷ số P/E
18,25
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Tin tức thị trường
NVDA
2,93%
1,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,64 T | 17,96% |
Chi phí hoạt động | 20,83 T | 11,10% |
Thu nhập ròng | 707,73 Tr | 281,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | 254,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 467,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,75 T | -17,66% |
Tổng tài sản | 165,55 T | 1,40% |
Tổng nợ | 76,00 T | -2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 707,73 Tr | 281,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 771,66 Tr | 26,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -724,42 Tr | -917,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,76 Tr | 32,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,57 Tr | -78,61% |
Dòng tiền tự do | 2,27 T | 366,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
244