Trang chủ002720 • KRX
add
Kukje Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.810,00 ₩ - 4.905,00 ₩
Phạm vi một năm
4.285,00 ₩ - 7.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,99 T KRW
Số lượng trung bình
191,93 N
Tỷ số P/E
22,77
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,50 T | 10,58% |
Chi phí hoạt động | 20,08 T | 20,37% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | -32,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | -38,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 T | -26,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,93 T | -22,14% |
Tổng tài sản | 164,31 T | -0,00% |
Tổng nợ | 73,54 T | -3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | -32,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 T | -26,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,03 Tr | -134,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,04 Tr | 20,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 T | -42,43% |
Dòng tiền tự do | -2,02 T | 12,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
244