Trang chủ002720 • KRX
add
Kukje Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.350,00 ₩ - 4.420,00 ₩
Phạm vi một năm
4.220,00 ₩ - 6.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,47 T KRW
Số lượng trung bình
83,28 N
Tỷ số P/E
13,96
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,02 T | 19,60% |
Chi phí hoạt động | 21,22 T | 12,49% |
Thu nhập ròng | 2,66 T | 345,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | 271,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,31 T | 188,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,54 T | 83,23% |
Tổng tài sản | 171,73 T | 7,69% |
Tổng nợ | 78,32 T | 10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 T | 345,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,45 T | 279,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,74 Tr | 90,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -657,32 Tr | 78,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,61 T | 144,03% |
Dòng tiền tự do | 2,77 T | 169,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
248