Trang chủ002716 • SHE
add
Hunan Silver Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,43 ¥ - 3,51 ¥
Phạm vi một năm
2,67 ¥ - 4,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,82 T CNY
Số lượng trung bình
88,34 Tr
Tỷ số P/E
50,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 19,01% |
Chi phí hoạt động | 69,05 Tr | 82,24% |
Thu nhập ròng | 27,98 Tr | 494,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | 393,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,44 Tr | 910,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,54 Tr | -8,58% |
Tổng tài sản | 6,25 T | 5,07% |
Tổng nợ | 2,93 T | 3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,98 Tr | 494,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -210,08 Tr | -1.311,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,47 Tr | -4.080,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,57 Tr | -38,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,20 Tr | -150,38% |
Dòng tiền tự do | -439,81 Tr | -3.122,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
1.226