Trang chủ002710 • KRX
add
TCC Steel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.150,00 ₩ - 16.570,00 ₩
Phạm vi một năm
14.860,00 ₩ - 35.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
426,76 T KRW
Số lượng trung bình
184,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 148,61 T | 1,40% |
Chi phí hoạt động | 8,00 T | 5,99% |
Thu nhập ròng | -4,13 T | -204,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,78 | -202,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 T | -126,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,57 T | 6,05% |
Tổng tài sản | 572,43 T | -3,61% |
Tổng nợ | 320,41 T | -8,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,13 T | -204,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,80 T | 835,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,90 T | 330,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,52 T | -85,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,41 T | 263,03% |
Dòng tiền tự do | 18,94 T | 258,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 1959
Trang web
Nhân viên
277