Trang chủ002708 • SHE
add
Changzhou NRB Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,43 ¥
Phạm vi một năm
6,50 ¥ - 14,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,99 T CNY
Số lượng trung bình
27,65 Tr
Tỷ số P/E
132,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 605,88 Tr | 6,33% |
Chi phí hoạt động | 69,47 Tr | 10,03% |
Thu nhập ròng | 25,44 Tr | 6,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | 0,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,80 Tr | 6,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,99 Tr | -6,45% |
Tổng tài sản | 3,51 T | 8,27% |
Tổng nợ | 1,84 T | 18,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 552,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,44 Tr | 6,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -907,82 N | 98,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 975,38 N | -97,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,29 Tr | -580,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,43 Tr | 82,69% |
Dòng tiền tự do | -47,51 Tr | 72,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3.891