Trang chủ002705 • SHE
add
Guangdong Xnbo Elctl Applns Hldgs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,16 ¥ - 16,98 ¥
Phạm vi một năm
11,96 ¥ - 19,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,71 T CNY
Số lượng trung bình
9,25 Tr
Tỷ số P/E
13,49
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,13 T | 6,15% |
Chi phí hoạt động | -1,65 T | -368,33% |
Thu nhập ròng | 265,20 Tr | 9,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | 3,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 406,75 Tr | -6,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | -13,42% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 811,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,20 Tr | 9,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
32.780