Trang chủ002701 • SHE
add
ORG Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,82 ¥ - 5,90 ¥
Phạm vi một năm
4,62 ¥ - 6,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,95 T CNY
Số lượng trung bình
31,61 Tr
Tỷ số P/E
13,60
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,62 T | 81,28% |
Chi phí hoạt động | 395,58 Tr | 60,96% |
Thu nhập ròng | 173,06 Tr | -18,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | -55,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 550,59 Tr | 11,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | -18,62% |
Tổng tài sản | 31,55 T | 71,30% |
Tổng nợ | 20,72 T | 129,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,06 Tr | -18,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 750,45 Tr | 150,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -857,41 Tr | -518,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -236,80 Tr | -236,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -348,76 Tr | -204,40% |
Dòng tiền tự do | 766,69 Tr | 236,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4.340