Trang chủ002700 • SHE
add
Xinjiang Wanjing Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,04 ¥ - 7,17 ¥
Phạm vi một năm
6,53 ¥ - 11,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T CNY
Số lượng trung bình
6,71 Tr
Tỷ số P/E
39,19
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 146,08 Tr | -13,40% |
Chi phí hoạt động | 13,68 Tr | -9,28% |
Thu nhập ròng | 25,90 Tr | -14,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,73 | -1,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,25 Tr | -26,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 111,75% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 48,91% |
Tổng nợ | 201,99 Tr | -9,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,90 Tr | -14,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,08 Tr | 194,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,85 Tr | -464,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,23 Tr | 163,78% |
Dòng tiền tự do | 3,30 Tr | -66,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
520