Trang chủ002700 • SHE
add
Xinjiang Wanjing Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,12 ¥ - 7,21 ¥
Phạm vi một năm
6,53 ¥ - 11,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T CNY
Số lượng trung bình
6,55 Tr
Tỷ số P/E
37,05
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,47 Tr | -0,86% |
Chi phí hoạt động | 12,87 Tr | -30,27% |
Thu nhập ròng | 21,34 Tr | -37,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,37 | -36,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,86 Tr | -33,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 970,30 Tr | 92,74% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 40,75% |
Tổng nợ | 172,35 Tr | -28,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,34 Tr | -37,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,35 Tr | 66,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,67 Tr | 92,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,47 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,20 Tr | 112,48% |
Dòng tiền tự do | 19,87 Tr | 141,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
520