Trang chủ002697 • SHE
add
Chengdu Hongqi Chain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,89 ¥
Phạm vi một năm
4,82 ¥ - 7,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,05 T CNY
Số lượng trung bình
35,87 Tr
Tỷ số P/E
15,59
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | -10,86% |
Chi phí hoạt động | 511,13 Tr | -19,39% |
Thu nhập ròng | 101,87 Tr | -17,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | -7,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,08 Tr | 9,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | 22,42% |
Tổng tài sản | 8,43 T | 1,44% |
Tổng nợ | 3,74 T | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,87 Tr | -17,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 463,98 Tr | 27,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 Tr | 99,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,36 Tr | 17,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 305,26 Tr | 1.205,83% |
Dòng tiền tự do | -112,74 Tr | 65,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
14.681