Trang chủ002696 • SHE
add
Baiyang Investment Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,46 ¥ - 6,71 ¥
Phạm vi một năm
4,23 ¥ - 7,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T CNY
Số lượng trung bình
8,83 Tr
Tỷ số P/E
113,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 39,77% |
Chi phí hoạt động | 57,63 Tr | -14,00% |
Thu nhập ròng | 7,23 Tr | 134,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | 124,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,15 Tr | 2.330,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 665,38 Tr | -6,24% |
Tổng tài sản | 3,64 T | 19,79% |
Tổng nợ | 2,19 T | 39,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,23 Tr | 134,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,61 Tr | -367,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,68 Tr | -299,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,56 Tr | 196,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,00 Tr | 63,09% |
Dòng tiền tự do | -205,50 Tr | -1.622,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
3.371