Trang chủ002696 • SHE
add
Baiyang Investment Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,05 ¥ - 7,19 ¥
Phạm vi một năm
4,23 ¥ - 7,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T CNY
Số lượng trung bình
22,40 Tr
Tỷ số P/E
48,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 39,35% |
Chi phí hoạt động | 68,27 Tr | -4,97% |
Thu nhập ròng | 24,34 Tr | 511,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | 392,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,35 Tr | 216,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,37 Tr | -34,67% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 21,60% |
Tổng nợ | 2,22 T | 40,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 297,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,34 Tr | 511,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -207,04 Tr | -21,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,67 Tr | -127,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,65 Tr | -88,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,53 Tr | -190,30% |
Dòng tiền tự do | -293,05 Tr | -39,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
3.371