Trang chủ002695 • SHE
add
Jiangxi Huangshanghuang Group Food Co
Giá đóng cửa hôm trước
10,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,94 ¥ - 10,28 ¥
Phạm vi một năm
5,88 ¥ - 12,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T CNY
Số lượng trung bình
13,04 Tr
Tỷ số P/E
105,42
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 445,94 Tr | -2,53% |
Chi phí hoạt động | 104,64 Tr | -18,06% |
Thu nhập ròng | 44,37 Tr | 36,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,95 | 39,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,40 Tr | 33,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 10,72% |
Tổng tài sản | 3,35 T | 0,35% |
Tổng nợ | 532,79 Tr | 5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,37 Tr | 36,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,12 Tr | 86,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,23 Tr | -28,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,79 Tr | 296,73% |
Dòng tiền tự do | 18,87 Tr | 117,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.944