Trang chủ002695 • SHE
add
Jiangxi Huangshanghuang Group Food Co
Giá đóng cửa hôm trước
12,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,12 ¥ - 12,52 ¥
Phạm vi một năm
7,47 ¥ - 16,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 T CNY
Số lượng trung bình
6,76 Tr
Tỷ số P/E
107,26
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 394,41 Tr | 0,62% |
Chi phí hoạt động | 97,73 Tr | -20,71% |
Thu nhập ròng | 24,11 Tr | 34,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | 33,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,90 Tr | 54,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -14,14% |
Tổng tài sản | 3,85 T | 17,56% |
Tổng nợ | 925,92 Tr | 87,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 559,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,11 Tr | 34,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,59 Tr | -28,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,11 Tr | -705,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -297,82 N | -130,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,34 Tr | -313,54% |
Dòng tiền tự do | -39,21 Tr | 70,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.944