Trang chủ002694 • SHE
add
Goody Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,34 ¥ - 4,49 ¥
Phạm vi một năm
3,52 ¥ - 6,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T CNY
Số lượng trung bình
8,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 221,60 Tr | 0,21% |
Chi phí hoạt động | 38,71 Tr | -12,68% |
Thu nhập ròng | -8,77 Tr | 59,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,96 | 59,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,10 Tr | 512,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,46 Tr | 13,51% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 5,66% |
Tổng nợ | 1,12 T | 70,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 718,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,77 Tr | 59,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 Tr | 101,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,51 Tr | -367,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,24 Tr | 1.074,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,31 Tr | 123,01% |
Dòng tiền tự do | -14,38 Tr | 88,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.371